Volvo EM90 năm 2019 Sedan

Found 0 items

Giới thiệu tổng quan

Volvo EM90 là mẫu xe MPV chạy hoàn toàn bằng điện đầu tiên của Volvo, được thiết kế như một “phòng khách di động” với không gian sang trọng, tiện nghi và an toàn vượt trội. Xe được giới thiệu vào ngày 12/11/2023, nhắm đến phân khúc khách hàng cao cấp, đặc biệt tại thị trường Trung Quốc, nơi các mẫu MPV hạng sang đang rất phổ biến. EM90 kết hợp phong cách thiết kế Scandinavia, công nghệ điện tiên tiến và sự linh hoạt của một chiếc minivan 6 chỗ, cạnh tranh với các đối thủ như Lexus LM hay Mercedes-Benz EQV. Xe là một phần trong chiến lược điện khí hóa của Volvo, hướng tới mục tiêu toàn bộ danh mục sản phẩm là xe điện vào năm 2030.


Lịch sử phát triển

  1. Thế hệ đầu tiên (2023-nay) - Mã SEA (Sustainable Experience Architecture)
    • Ra mắt: Volvo EM90 được công bố chính thức vào ngày 12/11/2023 tại Trung Quốc, với các đơn đặt hàng trước bắt đầu ngay sau đó. Xe bắt đầu được sản xuất tại nhà máy ở Hàng Châu, Trung Quốc vào tháng 2/2024, và giao hàng từ tháng 3/2024.
    • Thiết kế và đặc điểm: EM90 được xây dựng trên nền tảng SEA (Sustainable Experience Architecture), do Geely phát triển, cùng nền tảng với Zeekr 009 – một mẫu MPV điện khác trong tập đoàn Geely. Tuy nhiên, EM90 được Volvo tái thiết kế phần đầu và đuôi xe với các chi tiết đặc trưng như đèn LED “Thor’s Hammer”, lưới tản nhiệt kín có logo phát sáng (lần đầu tiên trên xe Volvo), và đèn hậu dọc tinh tế. Nội thất được quảng bá là “phòng khách Scandinavia trên bánh xe”, với 6 ghế (2+2+2), ghế giữa kiểu thương gia có massage, sưởi, thông gió, và màn hình giải trí 15.6 inch gắn trần. Xe cũng tích hợp hệ thống âm thanh Bowers & Wilkins 21 loa và màn hình trung tâm 15.4 inch chạy Android Automotive OS.
    • Động cơ và hiệu suất:
      • Phiên bản ban đầu: Một động cơ điện đặt ở cầu sau (RWD), công suất 200 kW (268 mã lực), mô-men xoắn 343 Nm, tăng tốc 0-100 km/h trong 8.3 giây, tốc độ tối đa 180 km/h.
      • Pin: Dung lượng 116 kWh, phạm vi hoạt động lên đến 738 km (theo tiêu chuẩn CLTC của Trung Quốc, tương đương khoảng 450-500 km thực tế theo WLTP). Xe hỗ trợ sạc nhanh DC từ 10-80% trong khoảng 28-30 phút và tính năng sạc hai chiều (V2L/V2V).
    • Cập nhật:
      • 2024: Xe chính thức ra mắt thị trường Trung Quốc với giá khởi điểm khoảng 818.000 nhân dân tệ (tương đương 114.000 USD). Volvo chưa công bố kế hoạch mở rộng sang các thị trường khác, nhưng hãng để ngỏ khả năng tùy theo nhu cầu.
      • 2025: Tính đến ngày 08/03/2025, chưa có cập nhật lớn nào về động cơ hay thiết kế, nhưng Volvo có thể cải tiến phần mềm qua OTA (over-the-air) để nâng cao trải nghiệm người dùng.
    • Thời gian sản xuất: Vẫn đang được sản xuất tại Trung Quốc, chủ yếu phục vụ thị trường nội địa, với tiềm năng mở rộng trong tương lai.

Kết luận

Volvo EM90 là bước đột phá của Volvo vào phân khúc MPV hạng sang chạy điện, thể hiện sự kết hợp giữa di sản an toàn 96 năm của hãng và tầm nhìn về tương lai không khí thải. Với nền tảng SEA, EM90 mang đến không gian rộng rãi, nội thất sang trọng và phạm vi hoạt động ấn tượng, phù hợp cho cả gia đình lẫn nhu cầu kinh doanh cao cấp. Tính đến tháng 03/2025, EM90 chủ yếu phục vụ thị trường Trung Quốc, nơi nó được định vị như một lựa chọn thay thế cho các mẫu MPV truyền thống chạy xăng. Dù chưa có mặt tại các thị trường quốc tế như Mỹ hay châu Âu, EM90 cho thấy tiềm năng mở rộng nếu nhu cầu về MPV điện tăng cao. Với thiết kế tinh tế, công nghệ hiện đại và cam kết bền vững, EM90 không chỉ là một chiếc xe mà còn là một “không gian sống” thực thụ, đặt nền móng cho các mẫu xe điện đa dụng tương lai của Volvo.

Kiểu dáng sedan là một loại hình dáng xe hơi phổ biến, được thiết kế với các đặc điểm chính sau:

  1. Cấu trúc thân xe: Sedan thường có ba khoang riêng biệt: khoang động cơ phía trước, khoang hành khách ở giữa, và khoang hành lý (cốp xe) phía sau. Điều này tạo nên hình dáng cân đối, dễ nhận diện.
  2. Số cửa: Sedan thường có 4 cửa (hai cửa mỗi bên), đôi khi có phiên bản 2 cửa (gọi là coupe sedan, nhưng ít phổ biến hơn).
  3. Mái xe: Mái xe kéo dài từ kính chắn gió phía trước đến kính hậu, thường có dạng cong nhẹ, tạo cảm giác thanh lịch và khí động học.
  4. Cốp xe: Phần cốp phía sau tách biệt hoàn toàn với khoang hành khách, không thông nhau như hatchback hay SUV. Cốp thường có dung tích vừa phải, phù hợp cho nhu cầu gia đình hoặc công việc.
  5. Kích thước và tỷ lệ: Sedan thường có chiều dài trung bình từ 4,5m đến 5m, tùy thuộc vào phân khúc (compact, mid-size, full-size). Tỷ lệ thân xe cân đối, với phần đầu và đuôi xe không quá chênh lệch.
  6. Phong cách thiết kế:
    • Thanh lịch, sang trọng: Sedan thường được thiết kế để mang vẻ ngoài tinh tế, phù hợp cho công việc, gia đình hoặc các dịp trang trọng.
    • Khí động học: Đường nét mềm mại, ít góc cạnh hơn SUV, giúp giảm lực cản không khí, tiết kiệm nhiên liệu.
    • Đa dạng phân khúc: Từ sedan phổ thông (như Toyota Vios, Honda City) đến sedan cao cấp (Mercedes-Benz S-Class, BMW 7 Series), kiểu dáng có thể thay đổi từ thực dụng đến sang trọng.
  7. Mục đích sử dụng: Sedan thường được ưa chuộng bởi sự thoải mái khi lái, khả năng tiết kiệm nhiên liệu, và phù hợp cho đô thị hoặc đường trường. Nội thất thường rộng rãi, tập trung vào sự tiện nghi cho cả người lái và hành khách.
  8. Đặc điểm nhận diện:
    • Đuôi xe ngắn hơn SUV hay hatchback, với cốp thấp.
    • Kính hậu cố định, không mở cùng cốp như hatchback.
    • Gầm xe thường thấp, tối ưu cho đường nhựa hơn là địa hình gồ ghề.

Tóm lại, sedan là kiểu xe mang phong cách cổ điển nhưng hiện đại, phù hợp với những người tìm kiếm sự cân bằng giữa thẩm mỹ, tiện nghi và hiệu suất.

Từ khóa mua bán xe Xe hơi phổ biến