Peugeot 2008 SUV
- Năm sản xuất: 2025
- Hộp số: Số tự động
- Tình trạng: Mới
- Năm sản xuất: 2025
- Hộp số: Số tự động
- Tình trạng: Mới
- Năm sản xuất: 2025
- Hộp số: Số tự động
- Tình trạng: Mới
- Năm sản xuất: 2025
- Hộp số: Số tự động
- Tình trạng: Mới
- Năm sản xuất: 2022
- Hộp số: Số tự động
- Tình trạng: Đã sử dụng
- Năm sản xuất: 2021
- Hộp số: Số tự động
- Tình trạng: Mới
- Năm sản xuất: 2021
- Hộp số: Số tự động
- Tình trạng: Mới
- Năm sản xuất: 2021
- Hộp số: Số tự động
- Tình trạng: Mới
- Năm sản xuất: 2021
- Hộp số: Số tự động
- Tình trạng: Mới
- Năm sản xuất: 2021
- Hộp số: Số tự động
- Tình trạng: Mới
- Năm sản xuất: 2021
- Hộp số: Số tự động
- Tình trạng: Mới
- Năm sản xuất: 2021
- Hộp số: Số tự động
- Tình trạng: Mới
Peugeot 2008 là mẫu SUV cỡ B của thương hiệu Peugeot (Pháp), được ra mắt lần đầu vào năm 2013. Xe nhắm đến phân khúc SUV đô thị, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Hyundai Kona, Kia Seltos, Mazda CX-3 hay Toyota Yaris Cross. Với thiết kế nhỏ gọn, công nghệ tiên tiến và động cơ tiết kiệm nhiên liệu, Peugeot 2008 là một lựa chọn đáng cân nhắc cho khách hàng yêu thích SUV đô thị cao cấp.
Lịch sử phát triển & mã thế hệ
-
Thế hệ thứ nhất (2013 - 2019) - Mã A94
- Ra mắt năm 2013, phát triển trên nền tảng PF1 của PSA, dùng chung với Peugeot 208.
- Thiết kế lai giữa hatchback và SUV, mang phong cách crossover.
- Trang bị động cơ xăng/diesel, hộp số sàn hoặc tự động.
- Năm 2016, xe được nâng cấp facelift với lưới tản nhiệt mới và bổ sung công nghệ Grip Control giúp tăng khả năng bám đường.
- Tuy có thiết kế thực dụng, nhưng kiểu dáng chưa thực sự thể thao và cuốn hút.
-
Thế hệ thứ hai (2019 - nay) - Mã P24
- Ra mắt năm 2019, chuyển đổi hoàn toàn sang phong cách SUV thực thụ.
- Phát triển trên nền tảng CMP (Common Modular Platform), giúp xe nhẹ hơn và hiệu quả hơn.
- Thiết kế i-Cockpit hiện đại, bảng đồng hồ kỹ thuật số 3D, màn hình cảm ứng trung tâm lớn.
- Động cơ xăng/diesel tiên tiến, hộp số EAT8; có thêm phiên bản điện hoàn toàn (Peugeot e-2008).
- Cạnh tranh mạnh mẽ hơn với các mẫu SUV đô thị phổ biến nhờ thiết kế ấn tượng và công nghệ cao cấp.
Kết luận
Peugeot 2008 đã có sự chuyển đổi mạnh mẽ từ một mẫu crossover nhỏ gọn (A94, 2013) sang một chiếc SUV đô thị cao cấp (P24, 2019 - nay). Với thiết kế đẹp mắt, nội thất hiện đại và nhiều công nghệ tiên tiến, Peugeot 2008 thế hệ mới là một đối thủ đáng gờm trong phân khúc SUV cỡ B. Đặc biệt, sự xuất hiện của phiên bản điện e-2008 giúp Peugeot 2008 trở thành một trong những lựa chọn hấp dẫn cho những khách hàng quan tâm đến xe điện trong đô thị.
SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan.
Đặc điểm nổi bật của xe SUV
1. Thiết kế
-
Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.
-
Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.
-
Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.
2. Nội thất
-
Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).
-
Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.
-
Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.
3. Hiệu suất & Công nghệ
-
Động cơ đa dạng:
-
Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).
-
Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.
-
-
Hệ thống dẫn động:
-
FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.
-
AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).
-
-
Công nghệ an toàn:
-
Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.
-
4. Phân loại SUV
Loại SUV | Kích thước | Ví dụ | Đặc điểm |
---|---|---|---|
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) | Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) | Tiết kiệm xăng, dễ lái phố | |
SUV cỡ trung (Compact) | 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) | Cân bằng giữa không gian & giá thành | |
SUV cỡ lớn (Full-size) | Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) | 7–9 chỗ, động cơ mạnh | |
SUV cao cấp/Luxury | (Mercedes GLC, BMW X5) | Nội thất sang, công nghệ đỉnh | |
SUV địa hình (Off-road) | (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) | Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt |
Ưu điểm
✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.
Nhược điểm
❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.
So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan
Tiêu chí | SUV | Crossover | Sedan |
---|---|---|---|
Khung gầm | Khung rời (body-on-frame) | Khung liền (unibody) | Khung liền (unibody) |
Khả năng off-road | Tốt (4WD/AWD) | Trung bình (AWD) | Kém (FWD/RWD) |
Tiện nghi | Cao cấp | Cân bằng | Sang trọng |
Giá thành | Cao nhất | Trung bình | Thấp hơn SUV |
Ai nên mua SUV?
-
Gia đình cần không gian rộng.
-
Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.
-
Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).