Mitsubishi Sedan
Found 12 items
- Năm sản xuất: 2021
- Tình trạng: Mới
- Hộp số: Số tự động
- Năm sản xuất: 2021
- Tình trạng: Mới
- Hộp số: Số tay
- Năm sản xuất: 2021
- Tình trạng: Mới
- Hộp số: Số tay
- Năm sản xuất: 2021
- Tình trạng: Mới
- Hộp số: Số tự động
- Năm sản xuất: 2024
- Tình trạng: Mới
- Hộp số: Số tự động
- Năm sản xuất: 2024
- Tình trạng: Mới
- Hộp số: Số tự động
- Năm sản xuất: 2021
- Tình trạng: Mới
- Hộp số: Số tự động
- Năm sản xuất: 2021
- Tình trạng: Mới
- Hộp số: Số tự động
- Năm sản xuất: 2024
- Tình trạng: Mới
- Hộp số: Số tự động
- Năm sản xuất: 2021
- Tình trạng: Mới
- Hộp số: Số tay
- Năm sản xuất: 2021
- Tình trạng: Mới
- Hộp số: Số tay
- Năm sản xuất: 2024
- Tình trạng: Mới
- Hộp số: Số tự động
Mitsubishi là một thương hiệu Nhật Bản vào Việt Nam từ khá sớm, đầu những năm 1990. Những mẫu ô tô của Mitsubishi vốn nổi tiếng vì sự bền bỉ, máy móc khoẻ, đặc biệt là khả năng lì lợm khi phải đi nhiều dạng địa hình. Pajero hay Pajero Sport luôn là những lựa chọn hàng đầu cho mục đích công vụ, thường xuyên di chuyển đường dài. Những năm trước Mitsubishi có thiết kế già, nhưng vài năm trở lại đây hãng này đã lột xác với thiết kế Dynamic Shield trẻ trung, năng động, sản phẩm ngày càng tiện nghi.
Kiểu dáng sedan là một loại hình dáng xe hơi phổ biến, được thiết kế với các đặc điểm chính sau:
- Cấu trúc thân xe: Sedan thường có ba khoang riêng biệt: khoang động cơ phía trước, khoang hành khách ở giữa, và khoang hành lý (cốp xe) phía sau. Điều này tạo nên hình dáng cân đối, dễ nhận diện.
- Số cửa: Sedan thường có 4 cửa (hai cửa mỗi bên), đôi khi có phiên bản 2 cửa (gọi là coupe sedan, nhưng ít phổ biến hơn).
- Mái xe: Mái xe kéo dài từ kính chắn gió phía trước đến kính hậu, thường có dạng cong nhẹ, tạo cảm giác thanh lịch và khí động học.
- Cốp xe: Phần cốp phía sau tách biệt hoàn toàn với khoang hành khách, không thông nhau như hatchback hay SUV. Cốp thường có dung tích vừa phải, phù hợp cho nhu cầu gia đình hoặc công việc.
- Kích thước và tỷ lệ: Sedan thường có chiều dài trung bình từ 4,5m đến 5m, tùy thuộc vào phân khúc (compact, mid-size, full-size). Tỷ lệ thân xe cân đối, với phần đầu và đuôi xe không quá chênh lệch.
- Phong cách thiết kế:
- Thanh lịch, sang trọng: Sedan thường được thiết kế để mang vẻ ngoài tinh tế, phù hợp cho công việc, gia đình hoặc các dịp trang trọng.
- Khí động học: Đường nét mềm mại, ít góc cạnh hơn SUV, giúp giảm lực cản không khí, tiết kiệm nhiên liệu.
- Đa dạng phân khúc: Từ sedan phổ thông (như Toyota Vios, Honda City) đến sedan cao cấp (Mercedes-Benz S-Class, BMW 7 Series), kiểu dáng có thể thay đổi từ thực dụng đến sang trọng.
- Mục đích sử dụng: Sedan thường được ưa chuộng bởi sự thoải mái khi lái, khả năng tiết kiệm nhiên liệu, và phù hợp cho đô thị hoặc đường trường. Nội thất thường rộng rãi, tập trung vào sự tiện nghi cho cả người lái và hành khách.
- Đặc điểm nhận diện:
- Đuôi xe ngắn hơn SUV hay hatchback, với cốp thấp.
- Kính hậu cố định, không mở cùng cốp như hatchback.
- Gầm xe thường thấp, tối ưu cho đường nhựa hơn là địa hình gồ ghề.
Tóm lại, sedan là kiểu xe mang phong cách cổ điển nhưng hiện đại, phù hợp với những người tìm kiếm sự cân bằng giữa thẩm mỹ, tiện nghi và hiệu suất.